1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overshoot

overshoot

/"ouvə"ʃu:t/
Động từ
  • bắn quá đích
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cường điệu
  • làm quá
  • làm quá mức
  • phóng đại
  • sự quá tải
Toán - Tin
  • đường thừa
Giao thông - Vận tải
  • làm quá tải
  • quá đích
Đo lường - Điều khiển
  • quá tải
Điện lạnh
  • sự vượt quá tầm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận