1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlook

outlook

/"autluk/
Danh từ
  • quang cảnh, viễn cảnh
  • cách nhìn, quan điểm
  • triển vọng, kết quả có thể đưa đến
  • sự đề phòng, sự cảnh giác
  • chòi canh
Kinh tế
  • cách nhìn
  • triển vọng
  • viễn ảnh
  • viễn cảnh
Kỹ thuật
  • phối cảnh
  • viễn cảnh
Xây dựng
  • côngxon đỡ mái đua
  • trạm quan sát
Hóa học - Vật liệu
  • người quan sát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận