Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outlive
outlive
/aut"liv/
Động từ
sống lâu hơn
sống sót; vượt qua được
to
outlive
a
storm
:
vượt qua được cơn bão (tàu bè)
Thảo luận
Thảo luận