1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ outlive

outlive

/aut"liv/
Động từ
  • sống lâu hơn
  • sống sót; vượt qua được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận