Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ outgoings
outgoings
Danh từ
số tiền chi tiêu
monthly
outgoings
on
rent
and
food
:
số tiền chi hàng tháng cho việc thuê nhà và ăn uống
Kinh tế
chi phí
tiền chi tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận