1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ monthly

monthly

/"mʌnθli/
Tính từ
  • hàng tháng
Danh từ
  • nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
  • (số nhiều) kinh nguyệt
Kỹ thuật
  • hàng tháng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận