Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ monthly
monthly
/"mʌnθli/
Tính từ
hàng tháng
Danh từ
nguyệt san, tạp chí ra hằng tháng
(số nhiều) kinh nguyệt
Kỹ thuật
hàng tháng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận