Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ out-herod
out-herod
/aut"herəd/
Động từ
hống hách hơn cả Hê-rốt, hơn (ai) về (một cái gì quá quắt)
to
out-herod
Judas
in
perfidy
:
thâm độc hơn cả Giu-đa
Thảo luận
Thảo luận