1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ judas

judas

/"dʤu:dəs/
Danh từ
  • kinh thánh Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
  • nghĩa bóng kẻ phản bội
  • lỗ nhỏ đục ở cánh cửa (cũng judas-hole)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận