Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ judas
judas
/"dʤu:dəs/
Danh từ
kinh thánh
Giu-dda (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
nghĩa bóng
kẻ phản bội
lỗ nhỏ đục ở cánh cửa (cũng judas-hole)
Chủ đề liên quan
Kinh thánh
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận