1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ordain

ordain

/ɔ:"dein/
Động từ
Kinh tế
  • chế định
  • định đoạt
  • quy định
  • ra lệnh
Kỹ thuật
  • ban hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận