Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ordain
ordain
/ɔ:"dein/
Động từ
định xếp sắp
ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to
observe
what
the
laws
ordain
:
tuân theo những điều luật pháp qui định
tôn giáo
phong chức
Kinh tế
chế định
định đoạt
quy định
ra lệnh
Kỹ thuật
ban hành
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận