1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ observe

observe

/əb"zə:v/
Động từ
  • quan sát, nhận xét, theo dõi
  • tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...)
  • tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng
  • (+ on) nhận xét
Kỹ thuật
  • chú ý
  • ngắm
  • quan sát
  • quan trắc
Toán - Tin
  • quan sát, chú ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận