1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ option

option

/"ɔpʃn/
Danh từ
  • sự chọn lựa, quyền lựa chọn
  • vật được chọn; điều được chọn
  • quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán)
Kinh tế
  • quyền chọn
  • quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)
  • quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý
  • sự chọn
Kỹ thuật
  • lựa chọn
  • luật lựa chọn
  • mục chọn
  • phương án
  • sự lựa chọn
Điện
  • kiểu tùy chọn
Xây dựng
  • ứng lựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận