1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ operative

operative

/"ɔpərətiv/
Tính từ
Danh từ
  • công nhân, thợ máy
  • Anh - Mỹ thám tử; đặc vụ, gián điệp
Kinh tế
  • công nhân
  • đặc vụ
Kỹ thuật
  • công nhân
  • đang hoạt động
  • người lao động
  • người thao tác
  • thợ
  • thợ máy
Toán - Tin
  • có tác dụng
  • toán tử
Kỹ thuật Ô tô
  • lái xe
Y học
  • thuộc phẫu thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận