Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ oodles
oodles
/"u:dlz/
Danh từ
sự quá nhiều, sự vô vàn; muôn vàn
oodles
of
love
:
muôn vàn tình yêu
oodles
of
money
:
ối tiền
Thảo luận
Thảo luận