Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ offshoot
offshoot
/"ɔ:fʃu:t/
Danh từ
chi nhánh
the
offshoot
of
a
family
:
một chị họ
thực vật học
cành vượt
Kỹ thuật
cành
Hóa học - Vật liệu
hoành sơn
Xây dựng
nhánh núi ngang
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận