1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nutshell

nutshell

/"nʌtʃel/
Danh từ
  • bỏ quả hạch
  • bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
  • bản tóm tắt ngắn gọn
Xây dựng
  • vỏ hột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận