Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nutshell
nutshell
/"nʌtʃel/
Danh từ
bỏ quả hạch
bình chứa nhỏ; nơi chứa gọn; chỗ ở nhỏ xíu
bản tóm tắt ngắn gọn
the
whole
thing
in
a
nutshell
:
tất cả sự việc tóm tắt gọn lại
Xây dựng
vỏ hột
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận