Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nook
nook
/nuk/
Danh từ
góc, xó, xó xỉnh
hiding
in
nooks
and
corners
:
nấp ở những xó xỉnh
nơi ẩn náu hẻo lánh
góc thụt (của một căn phòng...)
Thảo luận
Thảo luận