Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hiding
hiding
/"haidiɳ/
Danh từ
sự đánh đập, sự đánh đòn
to
give
a
good
hiding
:
đánh cho một trận nên thân
sự ẩn náu; sự trốn tránh
to
be
in
hiding
:
đang trốn tránh
Thảo luận
Thảo luận