Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ non-union
non-union
/"nɔn"ju:njən/
Tính từ
không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
to
employ
non-union
labour
:
sử dụng những người lao động không phải là đoàn viên công đoàn
chống công đoàn (nghiệp đoàn)
Danh từ
y học
sự tách rời, sự không dính vào nhau
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận