1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ non-union

non-union

/"nɔn"ju:njən/
Tính từ
  • không gia nhập công đoàn (nghiệp đoàn); không phải đoàn viên công đoàn (nghiệp đoàn)
  • chống công đoàn (nghiệp đoàn)
Danh từ
  • y học sự tách rời, sự không dính vào nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận