Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nix
nix
/niks/
Thán từ
tiếng lóng
chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng!
Danh từ
tiếng lóng
không, không một ai, không một cái gì
to
work
for
nixes
:
làm công không, luống công vô ích
thuỷ thần, hà bá
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận