1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nick

nick

/nik/
Danh từ
  • nấc, khía
Thành ngữ
Động từ
  • cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao)
  • cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống)
  • bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt quả tang, tóm đúng (kẻ trộm, kẻ cắp...)
  • đoán trúng (sự thật)
  • gieo (súc sắc) trúng số to
  • tiếng lóng ăn cắp, xoáy
Nội động từ
  • (nick in) chặn ngang (chạy đua)
  • (nick with) giao phối động vật
Kỹ thuật
  • khấc
  • khía
  • nấc
  • rạch
  • rãnh cắt
  • vạch phía
  • vết khấc
  • vết khía
  • vết nứt
  • vết rạch
Cơ khí - Công trình
  • vòng nấc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận