Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ neutralise
neutralise
/"nju:trəlaiz/ (neutralise) /"nju:trəlaiz/
Động từ
làm mất tác dụng, làm thành vô hiệu
to
neutralize
a
poison
:
làm chất độc mất tác dụng
quân sự
trung lập hoá
hoá học
trung hoà
to
neutralize
an
acid
:
trung hoà một axit
Chủ đề liên quan
Quân sự
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận