Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ negotiate
negotiate
/ni"gouʃieit/
Động từ
đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
thương nghiệp
chính trị
điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp
to
negotiate
a
treaty
:
đàm phán để ký một hiệp ước
Kinh tế
dàn xếp
điều đình
thương lượng
Kỹ thuật
thanh toán
thương lượng
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Chính trị
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận