1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ naturalize

naturalize

/"nætʃrəlaiz/ (naturalise) /"nætʃrəlaiz/
Động từ
Nội động từ
  • hợp thuỷ thổ (cây, vật)
  • nghiên cứu tự nhiên học

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận