1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nativity

nativity

/nə"tiviti/
Danh từ
  • sự sinh đẻ
  • số tử vi
  • tôn giáo (the nativity) lễ Thánh đản
  • (the nativity) ảnh Chúa giáng sinh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận