Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ nationality
nationality
/,næʃə"næliti/
Danh từ
tính chất dân tộc; tính chất quốc gia
dân tộc; quốc gia
men
of
all
nationalities:
người của mọi dân tộc
quốc tịch
what
is
your
nationality?
:
anh thuộc quốc tịch nào?
Kinh tế
quốc tịch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận