a nameless grave:
nấm mồ vô danh
a person who shall be nameless told me the news:
một người mà tôi không muốn nói tên đã nói cho tôi biết tin đó
a nameless longing:
niềm ao ước không thể tả xiết được
nameless vices:
những thói xấu gớm guốc
Thảo luận