1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ nameless

nameless

/"neimlis/
Tính từ
  • không tên, vô danh
  • không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến
  • không thể nói ra, không thể tả xiết; không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc
Xây dựng
  • vô danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận