1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ longing

longing

/"lɔɳiɳ/
Tính từ
  • ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận