1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ muss

muss

/mʌs/
Danh từ
  • Anh - Mỹ tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
Động từ
  • làm rối, lục tung, bày bừa
  • làm bẩn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận