Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ muss
muss
/mʌs/
Danh từ
Anh - Mỹ
tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn
Động từ
làm rối, lục tung, bày bừa
to
muss
up
one"s
hair
:
làm rối tóc, làm bù đầu
làm bẩn
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận