1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mucker

mucker

/"mʌkə/
Danh từ
Thành ngữ
  • to go a mucker
    • tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
Xây dựng
  • xe chuyển đất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận