Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mucker
mucker
/"mʌkə/
Danh từ
cái ngã
to
come
a
mucker
:
ngã, thất bại
người thô lỗ
Thành ngữ
to
go
a
mucker
tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
Xây dựng
xe chuyển đất
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận