1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mortality

mortality

/mɔ:"tæliti/
Danh từ
  • tính có chết
  • loài người
  • số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết
Thành ngữ
Kinh tế
  • tỉ lệ người chết
  • tỉ lệ tử vong
Toán - Tin
  • số người chết
Y học
  • tử vong (tỷ lệ tử vong)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận