Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mortality
mortality
/mɔ:"tæliti/
Danh từ
tính có chết
loài người
số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết
the
bills
of
mortality
:
bản thống kê số người chết
Thành ngữ
mortality
tables
bằng tuổi sống của các lứa tuổi
Kinh tế
tỉ lệ người chết
tỉ lệ tử vong
Toán - Tin
số người chết
Y học
tử vong (tỷ lệ tử vong)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận