Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mole
mole
/moul/
Danh từ
đê chắn sóng
nốt ruồi
động vật
chuột chũi
Thành ngữ
as
blind
as
a
mole
mù tịt
Kỹ thuật
cầu tàu
đào
đập
đê chắn sóng
kè
kè chắn sóng
khoét
phân tử gam
Giao thông - Vận tải
đê (cảng_)
Xây dựng
đê bao chắn sóng
kè bến
Y học
nốt ruồi
mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Giao thông - Vận tải
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận