1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mole

mole

/moul/
Danh từ
  • đê chắn sóng
  • nốt ruồi
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • cầu tàu
  • đào
  • đập
  • đê chắn sóng
  • kè chắn sóng
  • khoét
  • phân tử gam
Giao thông - Vận tải
  • đê (cảng_)
Xây dựng
  • đê bao chắn sóng
  • kè bến
Y học
  • nốt ruồi
  • mol (đơn vị Si phân tử gam, ký hiệu mol)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận