1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mitten

mitten

/"mitn/ (mitt) /mit/
Danh từ
  • găng tay hở ngón
  • (số nhiều) tiếng lóng găng đấu quyền Anh
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận