Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ missing
missing
/"misiɳ/
Tính từ
vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
there
is
a
spoon
missing
:
thiếu mất một cái thìa
Danh từ
the missing
quân sự
những người mất tích
Kỹ thuật
không đánh lửa
sự đứt quãng
Cơ khí - Công trình
sự khuyết
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận