1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ missing

missing

/"misiɳ/
Tính từ
  • vắng, thiếu, khuyết, mất tích, thất lạc
Danh từ
  • the missing quân sự những người mất tích
Kỹ thuật
  • không đánh lửa
  • sự đứt quãng
Cơ khí - Công trình
  • sự khuyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận