miscellaneous
/,misi"leinjəs/
Tính từ
- tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh
tạp hoá
việc linh tinh
- có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau
một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
Kinh tế
- linh tinh
- tạp hạng
Kỹ thuật
- bị xáo trộn
- đa dạng
- được trộn lẫn
- hỗn hợp
- hỗn tạp
- lẫn lộn
- nhiều vẻ
- tạp
Toán - Tin
- được xáo trộn
Hóa học - Vật liệu
- nhiều loại
Chủ đề liên quan
Thảo luận