Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ minion
minion
/"minjən/
Danh từ
khuốm khuỹ người được ưa chuộng
mỉa mai
kẻ nô lệ, tôi đòi, kẻ bợ đỡ
in ấn
chữ cỡ 7
Thành ngữ
minion
of
fortume
người có phúc
minions
of
the
law
cai ngục; cảnh sát
minions
of
the
moon
cướp đường
Chủ đề liên quan
Mỉa mai
In ấn
Thảo luận
Thảo luận