1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ measured

measured

/"meʤəd/
Tính từ
  • đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
  • đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
Kỹ thuật
  • được đo
Xây dựng
  • được xác định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận