Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ maw
maw
/mɔ:/
Danh từ
dạ dày
động vật
; dạ múi khế (của loài nhai lại)
diều
chim
mồm, họng (của con vật háu ăn)
đùa cợt
dạ dày (người)
to
fill
one"s
maw
:
nhét đầy bụng
Kinh tế
bóng hơi (cá)
bụng
dạ lá sách
diều (gà)
Chủ đề liên quan
Động vật
Chim
Đùa cợt
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận