1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ maw

maw

/mɔ:/
Danh từ
Kinh tế
  • bóng hơi (cá)
  • bụng
  • dạ lá sách
  • diều (gà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận