1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ manual

manual

/"mænjuəl/
Tính từ
Danh từ
  • sổ tay, sách học
  • phím đàn (pianô...)
  • quân sự sự tập sử dụng súng
Kinh tế
  • cẩm nang
  • làm bằng tay
  • sách chỉ nam
  • sách giáo khoa
  • sách hướng dẫn
  • sổ sách
  • sổ tay
  • sổ tay hướng dẫn
  • thủ công
  • thực tế chiếm hữu
Kỹ thuật
  • bằng tay
  • cẩm nang
  • làm bằng tay
  • nhân công
  • sách chỉ dẫn
  • sách hướng dẫn
  • sách tra cứu
  • sổ tay
Toán - Tin
  • sánh hướng dẫn
Cơ khí - Công trình
  • tay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận