Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ worker
worker
/"wə:kə/
Danh từ
người lao động, người làm việc
thợ, công nhân
(số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
động vật
ong thợ
Kinh tế
công nhân
công nhân, người lao động, nhân viên
người làm việc
người lao động
nhân viên
Kỹ thuật
thợ
Chủ đề liên quan
Động vật
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận