1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ worker

worker

/"wə:kə/
Danh từ
  • người lao động, người làm việc
  • thợ, công nhân
  • (số nhiều) giai cấp công nhân, nhân dân lao động
  • động vật ong thợ
Kinh tế
  • công nhân
  • công nhân, người lao động, nhân viên
  • người làm việc
  • người lao động
  • nhân viên
Kỹ thuật
  • thợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận