1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ male

male

/meil/
Tính từ
Danh từ
  • con trai, đàn ông; con đực, con trống
Kỹ thuật
  • đực, trống
  • đường ren
  • mộng
Cơ khí - Công trình
  • bị bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận