Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lustre
lustre
/"lʌstə/
Danh từ
(như) lustrum
ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
đèn trần nhiều ngọn
sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
it
added
new
lustre
to
his
fame
:
cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy
Kinh tế
nước bóng
nước láng
Kỹ thuật
ánh
đèn chùm
nước bóng
nước láng
nước men
sự sáng màu
Điện lạnh
vẻ sáng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận