1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lug

lug

/lʌg/
Danh từ
  • giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) (cũng lugworm)
  • tai, vành tai
  • quai (ấm, chén...)
  • sự kéo lê, sự kéo mạnh, sự lôi
  • hàng hải lá buồm hình thang (cũng lugsail)
  • kỹ thuật cái cam
  • kỹ thuật giá đỡ, giá treo
  • kỹ thuật vấu lồi
  • (số nhiều) sự làm cao, sự màu mè, sự làm bộ làm điệu
Động từ
  • kéo lê, kéo mạnh, lôi
  • đưa vào (vấn đề...) không phải lúc
Kinh tế
  • Công ty Hàng không Lufthansa
  • giá dỡ
  • giá treo
  • thùng gỗ nhỏ
  • thùng gốc nhỏ
Kỹ thuật
  • chốt
  • cữ chặn
  • giá chìa
  • giá treo
  • gờ
  • khuyết
  • lỗ nhỏ
  • lớp đọng
  • núm
  • nút
  • mỏ
  • phần
  • phần lồi
  • phần nhô
  • quai
  • răng
  • tẩy
  • vấu
Cơ khí - Công trình
  • chốt ngàm
  • tai (xách)
  • vấu hàn
Kỹ thuật Ô tô
  • mấu khớp (trục)
Hóa học - Vật liệu
  • tai treo
Xây dựng
  • vấu lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận