Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lubricate
lubricate
/"lu:brikeit/
Động từ
tra dầu mỡ, bôi trơn (máy)
Thành ngữ
to
be
a
bit
lubricated
Anh - Mỹ
ngà ngà say
Kỹ thuật
bôi trơn
tra dầu
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận