Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loser
loser
/"lu:zə/
Danh từ
người mất
người thua (cuộc, bạc); ngựa... (thua cuộc đua...)
good
loser
:
người thua nhưng không nản chí không bực dọc
to
come
off
a
loser
:
thua (cuộc...)
Anh - Mỹ
tiếng lóng
người tồi, vật tồi
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận