Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ loot
loot
/lu:t/
Danh từ
Anh - Mỹ
tiếng lóng
trung uý
cướp của được
bỗng lộc phi pháp
Anh - Mỹ
sự cướp bóc (một thành phố...)
Anh - Mỹ
tiếng lóng
tiền, xin
Động từ
cướp bóc, cướp phá
to
loot
a
city
:
cướp phá một thành phố
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận