1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lobe

lobe

/loub/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bầu sóng
  • cam
  • gờ
  • phần lồi
  • vấu
Điện lạnh
  • búp bức xạ
  • búp sóng
Cơ khí - Công trình
  • cam, vấu
Y học
  • thùy
Kỹ thuật Ô tô
  • vấu cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận