Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lobe
lobe
/loub/
Danh từ
thuỳ
lobe
of
leaf
:
thuỳ lá
lobe
of
brain
:
thuỳ não
kỹ thuật
cam, vấu
Kỹ thuật
bầu sóng
cam
gờ
phần lồi
vấu
Điện lạnh
búp bức xạ
búp sóng
Cơ khí - Công trình
cam, vấu
Y học
thùy
Kỹ thuật Ô tô
vấu cam
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Cơ khí - Công trình
Y học
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận