Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lob
lob
/lɔb/
Danh từ
thể thao
quả lốp (quần vợt, bóng bàn)
Động từ
bắn vòng cầu, câu, rớt
to
lob
mortar-shells
on
enemy
posts
:
rót đạn súng cối vào đồn địch
thể thao
lốp (bóng)
Nội động từ
bước đi nặng nề, lê bước
Chủ đề liên quan
Thể thao
Thảo luận
Thảo luận