Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lief
lief
/li:f/
Phó từ
từ cổ
sãn lòng, tự nguyện
I
would
(had)
as
lief...
:
tôi sãn lòng...
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận