left-handed
/"lefthændid/
Tính từ
- thuận tay trái
- chuyển từ phải sang trái
đinh ốc xoay trái
- vụng về
một người thuận tay trái; một người vụng về
- không thành thực, có ẩn ý
một lời khen không thành thực
Thành ngữ
- left-handed marriage
- cuộc hôn nhân của người quý tộc với người phụ nữ bình dân
Kỹ thuật
- bên trái
- có ren trái
- quay trái
- thuận trái
- trải
- xoắn trái
Điện lạnh
- chiều nghịch
- tả truyền
Cơ khí - Công trình
- ren trái
- theo chiều quay trái, thuận trái
Y học
- thuận tay trái
Chủ đề liên quan
Thảo luận