1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ left-handed

left-handed

/"lefthændid/
Tính từ
Thành ngữ
  • left-handed marriage
    • cuộc hôn nhân của người quý tộc với người phụ nữ bình dân
Kỹ thuật
  • bên trái
  • có ren trái
  • quay trái
  • thuận trái
  • trải
  • xoắn trái
Điện lạnh
  • chiều nghịch
  • tả truyền
Cơ khí - Công trình
  • ren trái
  • theo chiều quay trái, thuận trái
Y học
  • thuận tay trái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận