Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ leech
leech
/li:tʃ/
Danh từ
cạnh buồm, mép buồm
con đỉa
to
stick
like
a
leech
:
dai như đỉa
nghĩa bóng
kẻ bóc lột, kẻ hút máu
từ cổ
thầy thuốc, thầy lang
Động từ
cho đỉa hút máu
Giao thông - Vận tải
cạnh buồm
mép buồm
Y học
đỉa
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ cổ
Giao thông - Vận tải
Y học
Thảo luận
Thảo luận