Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ lashings
lashings
Danh từ
Nhiều; thừa mứa
lashings
of
domestic
hot
water
:
có rất nhiều nước nóng ở nhà
Thảo luận
Thảo luận